Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
Giải 8 | 29 | 82 |
Giải 7 | 709 | 335 |
Giải 6 | 0375 0843 7698 | 6603 6034 7878 |
Giải 5 | 8355 | 5897 |
Giải 4 | 98734 70702 04477 54902 53628 57342 98853 | 16903 24237 89138 65548 07239 58423 03668 |
Giải 3 | 42485 03594 | 14153 29512 |
Giải 2 | 70970 | 32861 |
Giải 1 | 62551 | 06316 |
ĐB | 765227 | 455922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
Giải 8 | 34 | 18 | 66 |
Giải 7 | 030 | 033 | 553 |
Giải 6 | 1506 1877 9506 | 4549 3961 1093 | 4752 9898 9606 |
Giải 5 | 8390 | 0275 | 6083 |
Giải 4 | 60116 40371 14124 97805 33666 08398 92098 | 83039 33226 18013 19299 04938 29381 88692 | 32586 21646 06110 90693 16827 31782 80905 |
Giải 3 | 00584 42856 | 01804 50746 | 07186 87608 |
Giải 2 | 23698 | 15857 | 32028 |
Giải 1 | 30712 | 46472 | 16590 |
ĐB | 021073 | 886144 | 945181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
Giải 8 | 76 | 87 |
Giải 7 | 791 | 637 |
Giải 6 | 5732 4730 1697 | 8762 2617 2514 |
Giải 5 | 4948 | 1833 |
Giải 4 | 62892 18560 16424 66799 84607 99448 67592 | 35038 26713 72162 25404 46570 19560 47664 |
Giải 3 | 02364 48761 | 69275 11895 |
Giải 2 | 48891 | 29185 |
Giải 1 | 85082 | 34235 |
ĐB | 620098 | 110894 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
Giải 8 | 49 | 86 |
Giải 7 | 382 | 175 |
Giải 6 | 5825 5547 9040 | 5440 0458 6138 |
Giải 5 | 3196 | 3613 |
Giải 4 | 50420 16230 55270 48519 41703 29846 23172 | 03207 06816 21566 94951 78876 52496 28460 |
Giải 3 | 07669 91344 | 29627 21229 |
Giải 2 | 01914 | 45192 |
Giải 1 | 54326 | 38738 |
ĐB | 773219 | 432864 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
Giải 8 | 47 | 41 |
Giải 7 | 233 | 142 |
Giải 6 | 0404 9888 4132 | 0998 7725 8817 |
Giải 5 | 9342 | 9967 |
Giải 4 | 60727 17143 07165 92850 05816 06939 35762 | 07412 28606 83441 93191 55979 58518 33352 |
Giải 3 | 66238 40914 | 88564 65317 |
Giải 2 | 59403 | 37919 |
Giải 1 | 22704 | 41947 |
ĐB | 626397 | 273097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
Giải 8 | 04 | 95 |
Giải 7 | 685 | 772 |
Giải 6 | 4592 6257 2937 | 3141 1982 9258 |
Giải 5 | 6904 | 7634 |
Giải 4 | 47993 55313 53866 36683 57224 85708 11447 | 93392 83051 16432 46163 04884 94070 94516 |
Giải 3 | 29496 76542 | 27113 93303 |
Giải 2 | 81361 | 48288 |
Giải 1 | 98705 | 44740 |
ĐB | 038913 | 476399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
Giải 8 | 02 | 94 | 47 |
Giải 7 | 901 | 640 | 088 |
Giải 6 | 4949 2697 5274 | 7245 1637 7587 | 0724 5263 5084 |
Giải 5 | 9999 | 8113 | 2463 |
Giải 4 | 22036 77314 60887 01231 60673 02311 80378 | 64789 53993 18850 21915 90661 41137 45745 | 80693 08637 24834 35414 60384 46606 91481 |
Giải 3 | 00670 77782 | 96437 99628 | 67053 46368 |
Giải 2 | 15674 | 71252 | 44733 |
Giải 1 | 26870 | 44379 | 70496 |
ĐB | 803894 | 179450 | 089197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung