Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
Giải 8 | 28 | 97 |
Giải 7 | 588 | 250 |
Giải 6 | 2004 4782 1112 | 9498 6286 3453 |
Giải 5 | 1200 | 6482 |
Giải 4 | 48249 71566 83075 46212 32488 23524 61385 | 77287 61615 46480 59942 21911 27473 49301 |
Giải 3 | 25944 96632 | 33983 50773 |
Giải 2 | 51018 | 09958 |
Giải 1 | 05875 | 27687 |
ĐB | 979840 | 738221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
Giải 8 | 93 | 89 |
Giải 7 | 392 | 706 |
Giải 6 | 5061 7900 6051 | 6785 6107 4714 |
Giải 5 | 0403 | 0882 |
Giải 4 | 35187 33883 94888 67390 53805 68876 21336 | 85954 37524 96819 13064 53224 24829 87195 |
Giải 3 | 75927 12400 | 30144 78696 |
Giải 2 | 77832 | 89499 |
Giải 1 | 06466 | 80861 |
ĐB | 721396 | 724086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
Giải 8 | 04 | 35 |
Giải 7 | 192 | 666 |
Giải 6 | 1533 7225 0454 | 5749 3943 6891 |
Giải 5 | 8636 | 0264 |
Giải 4 | 02815 00235 98970 43245 23647 33983 13212 | 26248 98789 38084 16036 65898 28826 71449 |
Giải 3 | 42970 67690 | 06037 94183 |
Giải 2 | 70674 | 08383 |
Giải 1 | 75090 | 69227 |
ĐB | 504976 | 773421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
Giải 8 | 68 | 73 | 12 |
Giải 7 | 789 | 007 | 189 |
Giải 6 | 1500 7558 4248 | 4455 6869 5068 | 1199 2674 4660 |
Giải 5 | 1333 | 1008 | 6065 |
Giải 4 | 49957 43466 41621 57887 25890 71756 20704 | 46987 01218 55845 34830 56553 91951 76064 | 43161 33079 95842 76461 18318 05789 54424 |
Giải 3 | 89829 75302 | 86957 18426 | 70904 08186 |
Giải 2 | 40402 | 74436 | 72933 |
Giải 1 | 70548 | 99795 | 77986 |
ĐB | 244558 | 998744 | 150959 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
Giải 8 | 88 | 16 |
Giải 7 | 839 | 142 |
Giải 6 | 9536 7376 7020 | 1853 1700 3055 |
Giải 5 | 8095 | 7510 |
Giải 4 | 60845 58627 94139 95774 30941 20240 99948 | 09195 25617 13048 32594 87438 01855 14183 |
Giải 3 | 47020 94018 | 71447 75779 |
Giải 2 | 32553 | 61975 |
Giải 1 | 18771 | 46242 |
ĐB | 068496 | 680039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
Giải 8 | 91 | 92 | 41 |
Giải 7 | 831 | 047 | 044 |
Giải 6 | 2137 6230 4825 | 2619 0142 5974 | 3367 8729 0561 |
Giải 5 | 1156 | 0323 | 4014 |
Giải 4 | 97946 06910 61731 69889 29410 98840 37432 | 78896 83899 26159 62660 29555 48288 17361 | 61129 58480 94356 96101 42858 24571 24954 |
Giải 3 | 57948 60644 | 78593 84180 | 55917 62817 |
Giải 2 | 56786 | 33565 | 10919 |
Giải 1 | 86069 | 15351 | 37174 |
ĐB | 990473 | 121346 | 942549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
Giải 8 | 13 | 67 |
Giải 7 | 816 | 708 |
Giải 6 | 5346 8625 5631 | 6948 7222 7532 |
Giải 5 | 7327 | 4629 |
Giải 4 | 59097 70886 27487 45305 98704 00574 28481 | 03737 46113 61324 52195 79515 96723 05911 |
Giải 3 | 49370 02024 | 49920 79931 |
Giải 2 | 39135 | 69623 |
Giải 1 | 03286 | 88711 |
ĐB | 084010 | 874191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung