Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
Giải 8 | 12 | 66 | 25 |
Giải 7 | 463 | 533 | 167 |
Giải 6 | 8723 1807 6176 | 1135 2090 6951 | 6822 4960 7957 |
Giải 5 | 9790 | 2243 | 8227 |
Giải 4 | 55289 42390 76732 67480 54939 80851 16059 | 33730 76257 12510 07561 04492 82078 33081 | 20431 86674 55581 15210 88406 04181 34934 |
Giải 3 | 33328 00467 | 70759 02782 | 07600 09965 |
Giải 2 | 49963 | 58352 | 98439 |
Giải 1 | 84459 | 50778 | 44798 |
ĐB | 232178 | 289062 | 523863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
Giải 8 | 58 | 87 |
Giải 7 | 477 | 124 |
Giải 6 | 9831 4351 4716 | 7604 4989 6205 |
Giải 5 | 1198 | 4987 |
Giải 4 | 75185 49501 51528 76320 19029 07623 16457 | 16800 36003 66050 09206 75351 68072 40451 |
Giải 3 | 78717 82496 | 53781 44914 |
Giải 2 | 97049 | 73603 |
Giải 1 | 54689 | 03144 |
ĐB | 368528 | 312615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
Giải 8 | 89 | 10 |
Giải 7 | 599 | 264 |
Giải 6 | 4982 7761 2585 | 1257 5139 3257 |
Giải 5 | 8250 | 9694 |
Giải 4 | 97727 07721 82745 91272 80868 63007 05835 | 32586 75510 33851 77010 44422 14336 98498 |
Giải 3 | 14823 56959 | 33831 93757 |
Giải 2 | 02586 | 51521 |
Giải 1 | 24307 | 17818 |
ĐB | 401906 | 274108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
Giải 8 | 72 | 81 |
Giải 7 | 061 | 847 |
Giải 6 | 3566 0823 9963 | 8696 3527 7414 |
Giải 5 | 5131 | 7791 |
Giải 4 | 35640 19877 98688 40230 23661 20894 76610 | 95970 46112 47874 62842 82222 48238 74302 |
Giải 3 | 94482 86525 | 00133 24291 |
Giải 2 | 81784 | 81946 |
Giải 1 | 88482 | 58163 |
ĐB | 601466 | 405541 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
Giải 8 | 73 | 90 |
Giải 7 | 099 | 315 |
Giải 6 | 1677 7580 4087 | 9065 0720 1724 |
Giải 5 | 8681 | 5472 |
Giải 4 | 95719 00388 41406 14393 48473 04172 88346 | 26022 93868 63385 09594 33732 54460 95594 |
Giải 3 | 18487 88923 | 19739 89599 |
Giải 2 | 22907 | 01500 |
Giải 1 | 68664 | 07369 |
ĐB | 797517 | 615259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
Giải 8 | 48 | 73 | 17 |
Giải 7 | 606 | 400 | 139 |
Giải 6 | 2084 8193 8686 | 7069 2279 2340 | 7811 4981 3234 |
Giải 5 | 6127 | 1355 | 6130 |
Giải 4 | 33112 52363 86118 33967 72767 79861 69068 | 83423 13019 34743 70896 06414 16612 93563 | 01069 70798 42440 97015 50461 35694 83659 |
Giải 3 | 39132 45763 | 36290 62907 | 54595 68069 |
Giải 2 | 64795 | 05089 | 96862 |
Giải 1 | 07217 | 28979 | 72637 |
ĐB | 979812 | 624586 | 936776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
Giải 8 | 97 | 40 |
Giải 7 | 168 | 749 |
Giải 6 | 0902 7458 2672 | 7253 3911 9843 |
Giải 5 | 6612 | 3121 |
Giải 4 | 99379 77745 93152 41601 88438 78660 51252 | 21935 46253 50240 24848 21850 59526 56053 |
Giải 3 | 02390 97796 | 16629 87517 |
Giải 2 | 92946 | 35023 |
Giải 1 | 26236 | 31718 |
ĐB | 894092 | 713090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung