Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
Giải 8 | 13 | 67 |
Giải 7 | 816 | 708 |
Giải 6 | 5346 8625 5631 | 6948 7222 7532 |
Giải 5 | 7327 | 4629 |
Giải 4 | 59097 70886 27487 45305 98704 00574 28481 | 03737 46113 61324 52195 79515 96723 05911 |
Giải 3 | 49370 02024 | 49920 79931 |
Giải 2 | 39135 | 69623 |
Giải 1 | 03286 | 88711 |
ĐB | 084010 | 874191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
Giải 8 | 10 | 80 |
Giải 7 | 673 | 614 |
Giải 6 | 9548 3324 0450 | 2563 1034 5282 |
Giải 5 | 0577 | 0518 |
Giải 4 | 81426 31158 55723 89504 01645 92362 72229 | 93918 30338 79324 46172 02094 57848 95622 |
Giải 3 | 03164 76744 | 43425 69125 |
Giải 2 | 68308 | 60180 |
Giải 1 | 01566 | 41235 |
ĐB | 713607 | 767058 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
Giải 8 | 79 | 81 |
Giải 7 | 637 | 997 |
Giải 6 | 8815 5555 9995 | 0686 6749 4650 |
Giải 5 | 9936 | 3628 |
Giải 4 | 57239 06632 04776 88053 48565 42901 09601 | 80488 36133 24324 72929 67480 03772 48473 |
Giải 3 | 67338 29615 | 77108 08847 |
Giải 2 | 19636 | 51355 |
Giải 1 | 05368 | 85164 |
ĐB | 891936 | 055790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
Giải 8 | 44 | 26 |
Giải 7 | 921 | 207 |
Giải 6 | 8499 1108 6852 | 3539 8885 5122 |
Giải 5 | 2300 | 7693 |
Giải 4 | 87284 08954 97079 11750 83396 07029 60884 | 92199 39866 37819 37135 83906 06548 15655 |
Giải 3 | 63581 51145 | 83364 85382 |
Giải 2 | 61969 | 51735 |
Giải 1 | 53760 | 41885 |
ĐB | 187087 | 982615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
Giải 8 | 76 | 31 | 25 |
Giải 7 | 016 | 270 | 369 |
Giải 6 | 9463 2461 8030 | 7659 1238 3246 | 5721 8924 6865 |
Giải 5 | 4538 | 0727 | 8091 |
Giải 4 | 63561 97099 35509 09475 55774 60164 96631 | 40462 78896 49623 99212 81731 64942 02513 | 45810 69872 95489 68310 08328 53970 51588 |
Giải 3 | 90286 93488 | 97442 44273 | 68749 46936 |
Giải 2 | 74314 | 20862 | 74090 |
Giải 1 | 64156 | 19587 | 40888 |
ĐB | 985953 | 658074 | 758055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
Giải 8 | 53 | 84 |
Giải 7 | 861 | 246 |
Giải 6 | 1914 6392 4117 | 3985 7563 3523 |
Giải 5 | 8609 | 2812 |
Giải 4 | 85313 79252 40238 09772 59686 50451 99043 | 73952 84701 82089 54750 20186 69153 97271 |
Giải 3 | 49427 15664 | 42581 95646 |
Giải 2 | 00918 | 29752 |
Giải 1 | 88390 | 37375 |
ĐB | 928264 | 496578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
Giải 8 | 54 | 39 | 78 |
Giải 7 | 800 | 049 | 012 |
Giải 6 | 9129 9182 5160 | 9750 7064 8142 | 3540 2590 8064 |
Giải 5 | 1824 | 0122 | 4006 |
Giải 4 | 74567 59102 52090 30407 88688 47579 50660 | 47546 33191 33577 66961 98129 44759 68933 | 81204 55656 85071 53223 68743 48687 63816 |
Giải 3 | 44563 57839 | 71512 55187 | 36176 86319 |
Giải 2 | 54743 | 20892 | 36630 |
Giải 1 | 86754 | 44758 | 42892 |
ĐB | 583362 | 546154 | 574709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung